Ứng dụng sản phẩm
- Hệ thống lưu trữ viễn thông
- Hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn
- Hệ thống lưu trữ trung tâm dữ liệu
- Mạng lưới truyền dữ liệu thông tin
- Hệ thống phòng chống thiên tai và an ninh quy mô lớn
Danh mục sản phẩm
Dòng sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, là thiết bị có thiết kế đầu cực nằm phía trước nên dễ lắp đặt và dễ bảo trì.
Chuyển đổi loạt sản phẩm
-
WPL Series
-
MSK Series
-
TPK Series
-
KPH Series
-
HTP Series
Sản phẩm
BATTERY TYPE | NOMINAL VOLTAGE (V) |
NOMINAL CAPACITY (Ah) |
DIMENSION (mm) | DIMENSION (inch) | WEIGHT (APPROX.) |
inquiry | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5HR | 20HR | L | W | H | HT | L | W | H | HT | kg | lbs | ||||
TPK12100A | 12 | 85 | 100 | 507 | 106 | 235 | 235 | 19.96 | 4.17 | 9.25 | 9.25 | 30.0 | 66.0 | ||
TPK12100HS | 12 | 85 | 100 | 390 | 105 | 280 | 280 | 15.35 | 4.13 | 11.02 | 11.02 | 30.4 | 66.9 | ||
TPK12125 | 12 | 106.3 | 125 | 550 | 110 | 288 | 288 | 21.65 | 4.33 | 11.34 | 11.34 | 39 | 85.8 | ||
TPK12150 | 12 | 127.5 | 150 | 550 | 110 | 288 | 288 | 21.65 | 4.33 | 11.34 | 11.34 | 50.5 | 111 |
-
|
|
TPK12150NA | 12 | 127.5 | 150 | 550 | 110 | 288 | 288 | 21.65 | 4.33 | 11.34 | 11.34 | 45.0 | 99.0 |
-
|
|
TPK12160 | 12 | 136 | 160 | 546 | 125 | 317 | 323 | 21.5 | 4.92 | 12.48 | 12.72 | 54 | 118.8 |
Tìm nhanh - Chọn tab nhanh hoặc nhập giá trị phạm vi